--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get hitched with chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scabbard
:
bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)
+
subtlety
:
tính phảng phất
+
homogenize
:
làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
+
threefold
:
gấp ba, ba lần
+
position
:
vị trí, chỗ (của một vật gì)in position đúng chỗ, đúng vị tríout of position không đúng chỗ, không đúng vị trí